Có 2 kết quả:

手紧 shǒu jǐn ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣˇ手緊 shǒu jǐn ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tightfisted
(2) stingy
(3) short of money
(4) hard up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tightfisted
(2) stingy
(3) short of money
(4) hard up

Bình luận 0