Có 2 kết quả:
手紧 shǒu jǐn ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣˇ • 手緊 shǒu jǐn ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tightfisted
(2) stingy
(3) short of money
(4) hard up
(2) stingy
(3) short of money
(4) hard up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tightfisted
(2) stingy
(3) short of money
(4) hard up
(2) stingy
(3) short of money
(4) hard up
Bình luận 0